Tin tức tổng hợp
Chỉ số IP là gì? Cấp bảo vệ IP (IP54, IP55, IP65, IP68, IP69) là gì?
Khi sử dụng đèn LED, đặc biệt là trong trường hợp của đèn LED ngoại trời, nhiều người thường thắc mắc về ý nghĩa của chỉ số IP và cấp độ bảo vệ IP là gì. Đúng như bạn nói, các chỉ số IP như IP54, IP55, IP65, IP68 đều có ý nghĩa và ứng dụng khác nhau. Ở bài viết này, DailyMeanwell sẽ giải thích các vấn đề liên quan đến chỉ số IP của đèn led. Các bạn hãy cùng DailyMeanwell tham khảo bài viết dưới đây nhé!

IP là gì ?
Chữ IP là viết tắt của “International Protection,” đây là một chuẩn quốc tế quy định mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại sự xâm nhập của bụi và nước. Cấp độ bảo vệ IP được biểu thị bằng hai con số, thể hiện mức độ chống bụi và chống nước của thiết bị. Các con số này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá khả năng chống thấm nước và chống bụi của sản phẩm.
Ví dụ, trong cấp bảo vệ IP54, con số đầu tiên (5) chỉ mức độ chống bụi, trong khi con số thứ hai (4) chỉ mức độ chống nước. Các con số này càng lớn thì khả năng chống nước và bụi của thiết bị càng cao. Ví dụ, IP68 thường được sử dụng cho các sản phẩm có khả năng chống nước trong điều kiện ngâm sâu.
Chỉ số ip được ứng dụng trong lĩnh vực nào ?
Chỉ số IP là thông số phổ biến xuất hiện trên nhiều thiết bị điện tử như đèn LED, đồng hồ đeo tay, điện thoại thông minh, và nó thường được sử dụng để xác định mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và nước. Điều này giúp người tiêu dùng phân biệt giữa sản phẩm chính hãng và các sản phẩm nhái, hàng giả.
Chú ý rằng không nên nhầm lẫn giữa cấp độ bảo vệ IP (Ingress Protection) và địa chỉ IP (Internet Protocol). Cấp độ bảo vệ IP tập trung vào khả năng chống nước và bụi của thiết bị, trong khi địa chỉ IP liên quan đến định danh và kết nối mạng của thiết bị trong môi trường internet.
Vì vậy, khi mua sắm các sản phẩm điện tử, việc hiểu rõ về chỉ số IP sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và đảm bảo sự an toàn cho thiết bị trong mọi điều kiện sử dụng.
Ý nghĩa của chỉ số ip với sản phẩm đèn LED
Thường thì, sản phẩm đèn LED chính hãng sẽ cung cấp rõ ràng thông tin về chỉ số IP để chứng minh khả năng chống nước và bụi. Ngược lại, đối với các sản phẩm đèn LED từ các nguồn không rõ, chẳng hạn như hàng chợ hoặc hàng giả mạo, thông tin về chỉ số IP thường không được cung cấp hoặc không rõ ràng.
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP20 là gì?
Chỉ số IP được chia thành hai con số, trong đó con số đầu tiên thường liên quan đến khả năng chống bụi và vật rắn, còn con số thứ hai liên quan đến khả năng chống nước.
Cụ thể, IP20 có ý nghĩa như sau:
- Con số đầu tiên (2): Chống bụi với kích thước độ chia bụi lớn hoặc không gây ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
- Con số thứ hai (0): Không có khả năng chống nước hoặc chống nước rơi giọt nước thường dùng.
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP54 là gì?
- Con số đầu tiên (5): Chống bụi – Thiết bị đảm bảo bảo vệ đối với bụi độ chia bụi thông thường và không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
- Con số thứ hai (4): Chống nước – Thiết bị có khả năng chống nước từ vòi phun ở tất cả các hướng. Nó có thể chống lại nước phun từ mọi hướng, nhưng không được thiết kế để chống lại ngâm nước lâu dài.
Do đó, IP54 là một cấp độ bảo vệ đủ tốt để bảo vệ thiết bị khỏi bụi và nước phun, thích hợp cho nhiều ứng dụng ngoại trời và môi trường làm việc khó khăn. Tuy nhiên, nếu cần độ bảo vệ cao hơn đối với nước, bạn có thể xem xét các cấp độ IP cao hơn như IP65 hoặc IP68.
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP55 là gì?
- Con số đầu tiên (5): Chống bụi – Thiết bị đảm bảo bảo vệ đối với bụi độ chia bụi thông thường và không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
- Con số thứ hai (5): Chống nước – Thiết bị có khả năng chống nước từ vòi phun áp lực lớn ở tất cả các hướng. Nó có thể chống lại nước phun từ mọi hướng, đảm bảo tính khả năng chống nước trong điều kiện khắc nghiệt.
Vì vậy, IP55 là một cấp độ bảo vệ mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao trước cả bụi và nước áp lực lớn. Nó là lựa chọn tốt cho các thiết bị sử dụng trong môi trường khó khăn và thách thức về điều kiện thời tiết.
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP65 là gì?
- Con số đầu tiên (6): Chống bụi – Thiết bị đảm bảo bảo vệ đối với bụi và ngăn chặn sự thâm nhập của bụi một cách tuyệt đối.
- Con số thứ hai (5): Chống nước – Thiết bị có khả năng chống nước từ áp lực nước thấp, đảm bảo tính khả năng chống nước trong điều kiện khắc nghiệt. Nó có thể chống lại nước áp lực thấp từ tất cả các hướng.
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP67 là gì?
- Con số đầu tiên (6): Chống bụi – Thiết bị đảm bảo bảo vệ đối với bụi và ngăn chặn sự thâm nhập của bụi một cách tuyệt đối.
- Con số thứ hai (7): Chống nước – Thiết bị có khả năng chống nước dưới nước ở độ sâu từ 15 cm đến 1 m. Nó đảm bảo tính khả năng chống nước trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là trong trường hợp ngâm dưới nước.
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP68 là gì?
- Con số đầu tiên (6): Chống bụi – Thiết bị đảm bảo bảo vệ đối với bụi và ngăn chặn sự thâm nhập của bụi một cách tuyệt đối.
- Con số thứ hai (8): Chống nước – IP68 là cấp độ bảo vệ cao nhất đối với nước. Thiết bị có khả năng chống nước ngâm dưới nước ở độ sâu nhiều hơn 1 m (thường được xác định bởi nhà sản xuất, ví dụ, ở độ sâu 2 m).
Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của IP69 là gì?
Hiện tại, chuẩn IP67 và IP68 là những chuẩn phổ biến nhất, và cả hai đều cung cấp khả năng chống nước đối với ngâm dưới nước ở mức độ nhất định.
Cấp bảo vệ IP (IP54, IP55, IP64, IP65) là gì?
Chuẩn IP (Ingress Protection) thường bao gồm một dãy 4 chữ số để chỉ ra cấp độ kín của thiết bị, đánh giá khả năng chống lại sự xâm nhập của bụi, vật rắn và chất lỏng. Các chữ số trong chuẩn IP thường có ý nghĩa như sau:
- Chữ số đầu tiên: Bảo vệ chống lại bụi và vật rắn.
- Chữ số thứ hai: Bảo vệ chống lại nước và chất lỏng.
Cụ thể:
- Bảo vệ chống lại bụi và vật rắn:
- 0: Không có bảo vệ đặc biệt.
- 1-6: Cấp độ bảo vệ chống lại bụi và vật rắn, với mức độ bảo vệ tăng dần từ 1 đến 6.
- Bảo vệ chống lại nước và chất lỏng:
- 0: Không có bảo vệ đặc biệt.
- 1-9: Cấp độ bảo vệ chống lại nước và chất lỏng, với mức độ bảo vệ tăng dần từ 1 đến 9.

Tiêu chuẩn chống bụi, tiêu chuẩn chống nước của đèn LED IP65 là gì?
Đèn pha LED cấp bảo vệ IP65
Với cấp bảo vệ IP65, đèn pha LED có khả năng chịu đựng môi trường ngoại thất khắc nghiệt, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa. Điều này làm cho chúng lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng chiếu sáng ngoại thất như đèn sân vườn, đèn đường, hay đèn chiếu sáng công trình. Quý khách hàng có thể yên tâm sử dụng đèn pha LED trong các điều kiện thời tiết mưa ẩm mà không phải lo lắng về sự cố.

Đèn năng lượng mặt trời có cấp bảo vệ IP67
Với cấp bảo vệ IP67, đèn sân vườn này không chỉ chống lại bụi mà còn có khả năng chống nước đối với áp lực nước mạnh. Điều này làm cho nó rất phù hợp để sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết ngoại trời, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và mưa. Nó cung cấp chiếu sáng ổn định và an ninh cho không gian sân vườn của bạn.

Đèn LED âm nước cấp bảo vệ IP68
Đèn LED âm nước cấp bảo vệ IP68
Với I68, đèn LED âm nước có thể hoạt động ổn định và an toàn trong các điều kiện lắp đặt khắc nghiệt nhất như hồ nước, bể bơi , đài phun nước, mang lại không gian sáng tạo và ấn tượng teong môi trường nước.
Xem thêm các mẫu đèn LED giá rẻ tại: https://aladinled.vn/den-led/
Ý nghĩa những chỉ số IPXXX – (X: chống bụi, X: nước, X : tác động cơ khí)
- Chữ số đầu tiên (X thứ 1): Đánh giá khả năng chống bụi và vật rắn.
- 0: Không có bảo vệ đặc biệt.
- 1-6: Cấp độ bảo vệ chống lại bụi và vật rắn, với mức độ bảo vệ tăng dần từ 1 đến 6.
- Chữ số thứ hai (X thứ 2): Đánh giá khả năng chống nước và chất lỏng.
- 0: Không có bảo vệ đặc biệt.
- 1-9: Cấp độ bảo vệ chống lại nước và chất lỏng, với mức độ bảo vệ tăng dần từ 1 đến 9.
- Chữ số thứ ba (X thứ 3 – khi có): Đánh giá khả năng chống tác động cơ học.
- Thường không bắt buộc, và khi có, nó thường chỉ có giá trị từ 0 đến 9, đánh giá mức độ chống tác động cơ học.
Ví dụ, IP67 có ý nghĩa như bạn đã mô tả:
- Số 6 (X thứ 1): Chống bụi hoàn toàn.
- Số 7 (X thứ 2): Chống ngâm nước từ 15cm đến 1m.
Các quy định về chỉ số IP được đưa ra gồm:
Số thứ 1: Mức độ chống bụi (bảo vệ khỏi những vật liệu, đối tượng cứng, rắn)
- 0: Không có bảo vệ đặc biệt.
- 1: Bảo vệ ngăn chặn, chống lại sự thâm nhập của những vật rắn có kích thước đường kính lên tới 50mm.
- 2: Bảo vệ ngăn chặn, chống lại sự thâm nhập của những vật rắn có kích thước đường kính lên tới 12mm.
- 3: Bảo vệ ngăn chặn, chống lại sự thâm nhập của những vật rắn có kích thước lớn hơn 2.5mm.
- 4: Bảo vệ ngăn chặn, chống lại sự thâm nhập của những vật rắn có kích thước lớn hơn 1mm.
- 5: Bảo vệ ngăn chặn, chống lại bụi.
- 6: Ngăn chặn, chống bụi hoàn toàn.
Số thứ hai – mức độ chống nước (Bảo vệ khỏi các chất lỏng)
- 0: Không được bảo vệ chống nước.
- 1: Bảo vệ ngăn chặn, chống lại những giọt nước rơi thẳng đứng mà không gây tác động gì tới hoạt động của thiết bị.
- 2: Bảo vệ ngăn chặn, chống nước, chống xâm nhập của nước ở góc nghiêng 45 độ hoặc khi thiết bị được đặt nghiêng 15 độ, phun nước thẳng đứng cũng không gây tác động.
- 3: Bảo vệ, ngăn chặn, chống nước phun trực tiếp với góc lên đến 60 độ (như hiện tượng trời mưa kèm theo gió mạnh).
- 4: Bảo vệ, ngăn chặn, chống nước phun từ nhiều hướng, với giới hạn được cho phép.
- 5: Bảo vệ, ngăn chặn, chống lại sự xâm nhập của nước vòi phun áp lực cao từ khắp mọi hướng, với giới hạn được cho phép.
- 6: Bảo vệ, ngăn chặn và chống sự xâm nhập của những con sóng to lớn. Thiết bị có khả năng lắp đặt ở trên boong tàu và có khả năng chống chịu lại được các con sóng mạnh.
- 7: Bảo vệ thiết bị ngâm trong nước trong 1 khoảng thời gian ngắn với áp lực nước nhỏ.
- 8: Bảo vệ thiết bị có khả năng làm việc bình thường khi ngâm lâu ở trong nước dưới áp lực nhất định, bảo đảm không có hại do nước gây ra.
Số thứ ba – Bảo vệ khỏi các tác động cơ khí
- 0: Không bảo vệ.
- 1: Bảo vệ và chống lại các tác động của 0.225 Joule.
- 2: Bảo vệ và chống lại các tác động của 0.357 Joule.
- 3: Bảo vệ và chống lại các tác động của 0.5 Joule.
- 4: Bảo vệ và chống lại các tác động của 2.0 Joule.
- 5: Bảo vệ và chống lại các tác động của 6.0 Joule.
- 6: Bảo vệ và chống lại các tác động của 20.0 Joule.
Sự khác biệt giữa IP65, IP67 và IP68, IP20 là gì?
Tóm lại, IP65, IP67 và IP68 đều mang lại khả năng chống lại chất rắn và bụi, nhưng IP67 và IP68 có khả năng chống nước cao hơn và có thể chống ngâm nước trong mức độ khác nhau. Việc lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng.
- IP65: Chống nước từ mọi góc độ và chống bụi. Đèn LED IP65 không thấm nước, nhưng chú ý rằng không nên đặt trong nước hoặc dưới mưa.
- IP67: Chống nước tạm thời trong khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như trong trường hợp ngập nước tạm thời (10 phút). Đèn LED IP67 có khả năng chống nước hơn so với IP65.
- IP68: Chống thấm nước vĩnh viễn lên tới mức độ nào đó (thường là 3 mét). Đèn LED IP68 có khả năng chống thấm nước tốt và thường được sử dụng ở những nơi mà yêu cầu độ bền và chống thấm nước cao.
- IP20: Khả năng chống lại sự thâm nhập của những vật rắn có kích thước đường kính lên tới 12 mm, nhưng không có khả năng chống nước. Đèn LED IP20 thường sử dụng trong các điều kiện khô ráo, không gặp nước hoặc bụi nhiều.
Rất cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin chi tiết và hữu ích về cấp độ bảo vệ IP. Hy vọng bài viết sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn này và có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tư vấn về điện mặt trời, người đọc có thể liên hệ với DailyMeanWell để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí. Chúc bạn một ngày tốt lành!